Thông số HTC ONE E9+ - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC ONE E9+


HTC ONE E9+
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: ONE E9+
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~69.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 20 MP, f/2.2, 28mm (wide), AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6795M Helio X10 (28 nm)
  • CPU: Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5 (Lollipop), upgradable to 6 (Marshmallow), Sense UI 7

Thông số chi tiết - HTC ONE E9+


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, March. Released 2015, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)156.5 X 76.5 X 7.5 Mm (6.16 X 3.01 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)150 G (5.29 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~69.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~534 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 4

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5 (Lollipop), Upgradable To 6 (Marshmallow), Sense Ui 7
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6795M Helio X10 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.0 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr G6200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single20 Mp, F/2.2, 28Mm (Wide), Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, 27Mm (Wide) Or 4 Mp, F/2.0, 27Mm (Wide), 1/3", 2Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2800 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 590 H (2G) / Up To 617 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 21 H 30 Min (2G) / Up To 14 H 20 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Meteor Gray, Classic Rose Gold, Gold Sepia
Số Hiệu (Models)One E9Plus Dual Sim, E9Pw
Giá Cả (Price)About 320 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1227Basemark X: 9639
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1657 (Nominal), 2.305 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 61Db / Noise 62Db / Ring 66Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 59H