Thông số SONY XPERIA ION LTE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA ION LTE


SONY XPERIA ION LTE
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA ION LTE
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 1900 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.55 inches, 57.1 cm2 (~63.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8260 Snapdragon S3
  • CPU: Dual-core 1.5 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread), 4.0 (Ice Cream Sandwich), upgradable to 4.1.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA ION LTE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1700 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)4, 17
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, January. Released 2012, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)133 X 68 X 10.8 Mm (5.24 X 2.68 X 0.43 In)
Trọng Lượng (Weight)144 G (5.08 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Led-Backlit Lcd, Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.55 Inches, 57.1 Cm2 (~63.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~323 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3 (Gingerbread), 4.0 (Ice Cream Sandwich), Upgradable To 4.1.2 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8260 Snapdragon S3
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.5 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 220

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)720P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Ant+ Hdmi Port Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Eaac+/Wma/Wav Player Trackid Music Recognition Document Viewer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 1900 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H (2G) / Up To 350 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H (2G) / Up To 4 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 12 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Sar1.05 W/Kg (Head) 0.57 W/Kg (Body)
Sar Eu0.87 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 210 Eur

TESTS
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -81.7Db / Crosstalk -38.5Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 31H