Thông số SONY XPERIA XZ1 COMPACT - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA XZ1 COMPACT


SONY XPERIA XZ1 COMPACT
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA XZ1 COMPACT
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2700 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.6 inches, 58.3 cm2 (~69.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 19 MP, f/2.0, 25mm (wide), 1/2.3", 1.22µm, predictive PDAF, Laser AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.45 GHz Kryo & 4x1.9 GHz Kryo)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA XZ1 COMPACT


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 38, 39, 40, 41, 66
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (4Ca) Cat15 800/75 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, August
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, October

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)129 X 65 X 9.3 Mm (5.08 X 2.56 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)140 G (4.94 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 4), Plastic Back, Plastic Frame
SimNano-Sim
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.6 Inches, 58.3 Cm2 (~69.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~319 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)Triluminos Display X-Reality Engine

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.0 (Oreo), Upgradable To Android 9.0 (Pie)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8998 Snapdragon 835 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.45 Ghz Kryo & 4X1.9 Ghz Kryo)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 540

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single19 Mp, F/2.0, 25Mm (Wide), 1/2.3", 1.22Μm, Predictive Pdaf, Laser Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@60Fps, 1080P@30Fps (Gyro-Eis), 720P@960Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.4, 18Mm, 1/4"
Video (Video)1080P@30Fps (Gyro-Eis)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Aptx Hd, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector; Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Barometer, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2700 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White Silver, Horizon Blue, Twilight Pink
Số Hiệu (Models)G8441, D5503, So-02K
Giá Cả (Price)About 300 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 204581 (V7), 255140 (V8) Geekbench: 5596 (V4.4), 1681 (V5.1) Gfxbench: 50Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1243:1 (Nominal), 3.729 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 65Db / Noise 70Db / Ring 76Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.7Db / Crosstalk -85.5Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 108H