Thông số SAGEM MY230X - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAGEM MY230X


SAGEM MY230X
  • Thương hiệu: SAGEM
  • Model: MY230X
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 10.2 cm2 (~20.9% screen-to-body ratio)

Thông số chi tiết - SAGEM MY230X


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, February. Released 2008
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)106 X 46 X 10 Mm (4.17 X 1.81 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)65 G (2.29 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Cstn, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.8 Inches, 10.2 Cm2 (~20.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels (~114 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
PhonebookCó (Yes)
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Polyphonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
BrowserKhông (No)
Trò Chơi (Games)Mysudoku
JavaKhông (No)
Khác (Other)Predictive Text Input Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 240 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H

MISC
Màu Sắc (Colors)