Thông số VIVO X50 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO X50


VIVO X50
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: X50
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.56 inches, 104.6 cm2 (~87.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM730 Snapdragon 730 (8 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, Funtouch 10.5

Thông số chi tiết - VIVO X50


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, July 07
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, July 16

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.5 X 75.4 X 7.6 Mm (6.28 X 2.97 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)173 G (6.10 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 90Hz, Hdr10+
Kích Thước (Size)6.56 Inches, 104.6 Cm2 (~87.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2376 Pixels (~398 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Funtouch 10.5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm730 Snapdragon 730 (8 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Kryo 470 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 470 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 618

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad48 Mp, F/1.6, (Wide), Pdaf, Ois 13 Mp, F/2.5, 50Mm (Telephoto), 1/2.8", 0.8Μm, Pdaf, 2X Optical Zoom 8 Mp, F/2.2, 120˚, 16Mm (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 5 Mp, F/2.5, (Macro)
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.5, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass, Color Spectrum
Khác (Other)Virtual Proximity Sensing

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4200 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 33W

MISC
Màu Sắc (Colors)Glaze Black, Frost Blue
Số Hiệu (Models)2004
Giá Cả (Price)About 400 Eur