Thông số SAMSUNG GALAXY EXPRESS I437 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY EXPRESS I437


SAMSUNG GALAXY EXPRESS I437
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY EXPRESS I437
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 57.6 cm2 (~62.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB (5GB user available), 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 Plus
  • CPU: Dual-core 1.5 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), upgradable to 4.1 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY EXPRESS I437


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)4, 17
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, October. Released 2012, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)132.6 X 69.3 X 9.1 Mm (5.22 X 2.73 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)136 G (4.80 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Plus Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 57.6 Cm2 (~62.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~207 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), Upgradable To 4.1 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8960 Snapdragon S4 Plus
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.5 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 225

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb (5Gb User Available), 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)720P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp4/Wmv/H.264 Player Mp3/Wav/Eaac+ Player Photo/Video Editor Document Viewer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 312 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 14 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Titanium Gray
Sar0.84 W/Kg (Head) 1.20 W/Kg (Body)
Sar Eu0.47 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 160 Eur