Thông số XIAOMI MI 4S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI MI 4S


XIAOMI MI 4S
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: MI 4S
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3260 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~69.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8992 Snapdragon 808 (20 nm)
  • CPU: Hexa-core (4x1.4 GHz Cortex-A53 & 2x1.8 GHz Cortex-A57)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop), upgradable to 7.0 (Nougat), MIUI 10

Thông số chi tiết - XIAOMI MI 4S


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, March

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)139.3 X 70.8 X 7.8 Mm (5.48 X 2.79 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)133 G (4.69 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Micro-Sim/Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~69.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~441 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1 (Lollipop), Upgradable To 7.0 (Nougat), Miui 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8992 Snapdragon 808 (20 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Hexa-Core (4X1.4 Ghz Cortex-A53 & 2X1.8 Ghz Cortex-A57)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 418

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, Pdaf
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, 720P@120Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.0
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3260 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W, 40% In 60 Min (Advertised) Quick Charge 2.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Gold, Pink
Giá Cả (Price)About 220 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1545Basemark X: 12990
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 975:1 (Nominal), 2.095 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 73Db / Noise 68Db / Ring 82Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -94.9Db / Crosstalk -82.6Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 75H