Thông số SAMSUNG GALAXY EXPRESS 2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY EXPRESS 2


SAMSUNG GALAXY EXPRESS 2
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY EXPRESS 2
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~64.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1.5GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon S4
  • CPU: Dual-core 1.7 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY EXPRESS 2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)3, 7, 8, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, October. Released 2013, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)132.4 X 65.7 X 9.8 Mm (5.21 X 2.59 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)134.2 G (4.73 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~64.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~245 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2.2 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon S4
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.7 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1.5Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds, Recording
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2100 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 480 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 11 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Blue, White
Số Hiệu (Models)Sm-G3815
Sar0.38 W/Kg (Head) 0.70 W/Kg (Body)
Sar Eu0.38 W/Kg (Head) 0.36 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 210 Eur