Thông số HONOR 30 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR 30


HONOR 30
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: 30
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.53 inches, 102.9 cm2 (~86.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 985 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.58 GHz Cortex-A76 & 3x2.40 GHz Cortex-A76 & 4x1.84 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, Magic UI 3, no Google Play Services

Thông số chi tiết - HONOR 30


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1800 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 41, 77, 78, 79 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, April 15
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, April 21

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)160.3 X 74.2 X 8.1 Mm (6.31 X 2.92 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)185 G (6.53 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.53 Inches, 102.9 Cm2 (~86.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~403 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Magic Ui 3, No Google Play Services
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 985 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.58 Ghz Cortex-A76 & 3X2.40 Ghz Cortex-A76 & 4X1.84 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G77

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Nm (Nano Memory), Up To 256Gb (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad40 Mp, F/1.8, 27Mm (Wide), 1/1.7", Pdaf 8 Mp, F/3.4, 125Mm (Periscope Telephoto), Pdaf, Ois, 5X Optical Zoom 8 Mp, F/2.4, 17Mm (Ultrawide) 2 Mp, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps, 720P@960Fps; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K, 1080P; Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 40W Reverse Charging 5W

MISC
Màu Sắc (Colors)Titanium Silver, Emerald Green, Midnight Black, Icelandic Frost, Neon Purple
Số Hiệu (Models)Bmh-An10
Giá Cả (Price)$ 415.99