Thông số NOKIA 7200 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 7200
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 7200
- Năm Sản Xuất: 2003
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 760 mAh battery (BL-4C)
- Hiển Thị (Display): 1.5 inches, 27 x 27 mm, 7.3 cm2 (~16.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4MB
- Máy Ảnh (Camera): VGA
Thông số chi tiết - NOKIA 7200
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Class 6 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2003, Q4 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 86 X 50 X 26 Mm, 91 Cc (3.39 X 1.97 X 1.02 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 115 G (4.06 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 1.5 Inches, 27 X 27 Mm, 7.3 Cm2 (~16.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 128 X 128 Pixels, 5 Lines, 1:1 Ratio (~121 Ppi Density) |
Khác (Other) | Second External Monochrome Display (96 X 36 Pixels) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | 500 X 5 Fields, Photo Call |
Call Records | 10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Monophonic Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Pop-Port |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | 3 - Backgammon, Bowling, And Disco + Java |
Languages | Major European Languages |
Java | Có (Yes) |
Khác (Other) | Mp4 Player
Syncml
Predictive Text Input
Organizer
Presence Enhanced Contacts
Xpress-On Textile Covers |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 760 Mah Battery (Bl-4C) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 300 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Grey Blue, Black, And Brown + White (Limited Edition) |
Sar Eu | 0.36 W/Kg (Head) |