Thông số SAMSUNG S3500 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG S3500
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: S3500
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 800 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~31.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 40MB
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
Thông số chi tiết - SAMSUNG S3500
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Class 10 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, February. Released 2009, May |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 99.9 X 48 X 14.3 Mm (3.93 X 1.89 X 0.56 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 95 G (4.41 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~31.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Phonebook | 1000 Contacts, Photo Call |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 40Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | 320P@15Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html |
Trò Chơi (Games) | 9 + Downloadable |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Mp3/Aac/Wma Player
Mp4 Player
Organizer
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 800 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 380 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 7 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver |
Sar | 0.78 W/Kg (Head) 1.08 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.51 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 60 Eur |