Thông số NOKIA 106 (2018) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 106 (2018)
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 106 (2018)
- Năm Sản Xuất: 2018
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 800 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 10.0 cm2 (~18.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4MB 4MB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6261D
Thông số chi tiết - NOKIA 106 (2018)
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2 |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2018, November |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2018, November |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 111.2 X 49.5 X 14.4 Mm (4.38 X 1.95 X 0.57 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 70.2 G (2.47 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By) |
Khác (Other) | Flashlight |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 1.8 Inches, 10.0 Cm2 (~18.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 120 X 160 Pixels, 4:3 Ratio (~111 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6261D |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | Có (Yes) |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Mb 4Mb Ram |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Tbc |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 (Charging Only) |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Không (No) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 800 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 504 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 16 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Số Hiệu (Models) | Ta-1114 |
Sar Eu | 1.49 W/Kg (Head) 1.23 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 20 Eur |