Thông số ULEFONE ARMOR X5 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ULEFONE ARMOR X5 PRO


ULEFONE ARMOR X5 PRO
  • Thương hiệu: ULEFONE
  • Model: ARMOR X5 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 78.1 cm2 (~63.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6762V/WD Helio P22 (12 nm)
  • CPU: Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10

Thông số chi tiết - ULEFONE ARMOR X5 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 28
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte-A Cat7 300/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, September 08
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, September 08

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158 X 77.5 X 13.9 Mm (6.22 X 3.05 X 0.55 In)
Trọng Lượng (Weight)235 G (8.29 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins) Drop-To-Concrete Resistance From Up To 1.2 M Mil-Std-810G Compliant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 78.1 Cm2 (~63.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1440 Pixels, 18:9 Ratio (~293 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6762V/Wd Helio P22 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.0 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual13 Mp, F/2.0, (Wide), Pdaf 2 Mp, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds, Recording (Fm Radio, Rds, Recording)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Orange, Red
Giá Cả (Price)About 110 Eur