Thông số LENOVO S820 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO S820


LENOVO S820
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: S820
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 2000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 60.9 cm2 (~62.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 1GB RAM, 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6589 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - LENOVO S820


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, May. Released 2013, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)139.5 X 69.7 X 9 Mm (5.49 X 2.74 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)143 G (5.04 Oz)
SimDual Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 60.9 Cm2 (~62.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~312 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6589 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx544

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 1Gb Ram, 8Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual Band
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioFm Radio; Built-In Antenna
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 2000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 140 H (2G) / Up To 140 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 22 H (2G) / Up To 10 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Flamingo Red, Charcoal Black, Pearl White
Sar Eu0.54 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 230 Eur