Thông số NOKIA C3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA C3
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: C3
- Năm Sản Xuất: 2020
- Hiển Thị (Display): 5.99 inches, 92.6 cm2 (~75.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.0, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Unisoc SC9863A (28nm)
- CPU: Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 10
Thông số chi tiết - NOKIA C3
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2020, August 04 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2020, August 13 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 159.9 X 77 X 8.7 Mm (6.30 X 3.03 X 0.34 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 184.5 G (6.53 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd |
Kích Thước (Size) | 5.99 Inches, 92.6 Cm2 (~75.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1440 Pixels, 18:9 Ratio (~269 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 10 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Unisoc Sc9863A (28Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X1.6 Ghz Cortex-A55 & 4X1.2 Ghz Cortex-A55) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Img8322 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, F/2.0, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, F/2.4 |
Video (Video) | 720P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Ion 3040 Mah, Removable |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Nordic Blue, Sand Gold |
Giá Cả (Price) | ₹ 6,999 |