Thông số LG L35 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG L35
- Thương hiệu: LG
- Model: L35
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1540 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 30.5 cm2 (~47.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8210 Snapdragon 200 (28 nm)
- CPU: Dual-core 1.2 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android OS
Thông số chi tiết - LG L35
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 14.4/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, May. Released 2014, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 109.4 X 59 X 11.9 Mm (4.31 X 2.32 X 0.47 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 107 G (3.77 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.2 Inches, 30.5 Cm2 (~47.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~180 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android Os |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8210 Snapdragon 200 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.2 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 302 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 512Mb Ram |
Khác (Other) | Emmc 4.5 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Video (Video) | 480P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1540 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 350 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White, Black |