Thông số MEIZU 18 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MEIZU 18 PRO


MEIZU 18 PRO
  • Thương hiệu: MEIZU
  • Model: 18 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.7 inches, 107.6 cm2 (~90.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, Flyme 9

Thông số chi tiết - MEIZU 18 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 41, 77, 78, 79 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A; 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, March 03
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, March 08

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.5 X 73 X 8.1 Mm (6.40 X 2.87 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)189 G (6.67 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Waterproof

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled, 120Hz, Hdr10+, 420 Nits (Typ), 1300 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.7 Inches, 107.6 Cm2 (~90.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 3200 Pixels, 20:9 Ratio (~526 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 6

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Flyme 9
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8350 Snapdragon 888 5G (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 680 & 3X2.42 Ghz Kryo 680 & 4X1.80 Ghz Kryo 680)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 660

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad50 Mp, F/1.9, 23Mm (Wide), 1/1.31", 1.2Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois 8 Mp F/2.4, 79Mm (Telephoto), 1/4.4", 1.0Μm, Pdaf, 3X Optical Zoom 32 Mp, F/2.2, 15Mm, 130˚ (Ultrawide), 1/2.8", 0.8Μm 0.3 Mp, Tof 3D, F/1.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)8K, 4K@30/60Fps, 1080P; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single44 Mp, F/2.4, (Wide), 1/2.65”, 0.7Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 А/B/G/N/Ac/6E, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss, Irnss (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss, Irnss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Ultrasonic), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 40W, 40% In 15 Min, 100% In 50 Min (Advertised) Fast Wireless Charging 40W Reverse Wireless Charging 10W Power Delivery 3.0 Quick Charge 4+

MISC
Màu Sắc (Colors)Blue, White, Gray
Giá Cả (Price)About 640 Eur