Thông số SONY ERICSSON K800 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON K800


SONY ERICSSON K800
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON K800
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 900 mAh battery (BST-33)
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 30 x 40 mm, 12.4 cm2 (~25.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON K800


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2006, February. Released 2006, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)105 X 47 X 22 Mm (4.13 X 1.85 X 0.87 In)
Trọng Lượng (Weight)115 G (4.06 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 30 X 40 Mm, 12.4 Cm2 (~25.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 2.0 Inch, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density)
Khác (Other)Wallpapers, Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Micro (M2), Up To 2 Gb
Phonebook1000 X 20 Fields, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Chức Năng (Features)Xenon Flash
Video (Video)Qcif

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga Videocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html(Netfront)
Trò Chơi (Games)Fotoquestfishing, Minigolf + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Aac/Mp4 Player Predictive Text Input Photo Editor Organizer Voice Memo/Dial

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 900 Mah Battery (Bst-33)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 350 H (2G) / Up To 350 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H (2G) / Up To 2 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Velvet Black, Allure Brown
Giá Cả (Price)About 150 Eur