Thông số GIONEE F103 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - GIONEE F103 PRO
- Thương hiệu: GIONEE
- Model: F103 PRO
- Năm Sản Xuất: 2016
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 2400 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~67.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 3GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
- CPU: Quad-core 1.3 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow), Amigo 3.2
Thông số chi tiết - GIONEE F103 PRO
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 3, 5, 40 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2016, September |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2016, October |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 145.3 X 70.5 X 8.5 Mm (5.72 X 2.78 X 0.33 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 143 G (5.04 Oz) |
Sim | Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~67.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Asahi Dragontrail Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 6.0 (Marshmallow), Amigo 3.2 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.3 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 3Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr, Panorama |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 2400 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 387 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 13 H 20 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Gold, White, Gray |
Số Hiệu (Models) | F103 Pro |
Sar | 0.54 W/Kg (Head) 0.75 W/Kg (Body) |