Thông số SIEMENS SX1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SIEMENS SX1
- Thương hiệu: SIEMENS
- Model: SX1
- Năm Sản Xuất: 2003
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery (EBA-540)
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 35 x 44 mm, 15.2 cm2 (~25.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16MB
- Máy Ảnh (Camera): VGA
- Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 310
- CPU: 120 MHz ARM9
- Hệ Điều Hành (Os): Symbian 6.1, Series 60 v1.0 UI
Thông số chi tiết - SIEMENS SX1
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2003, Q3 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 109 X 56 X 19 Mm, 110 Cc (4.29 X 2.20 X 0.75 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 116 G (4.09 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tfd, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 35 X 44 Mm, 15.2 Cm2 (~25.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 176 X 220 Pixels (~128 Ppi Density) |
Khác (Other) | Unique Keypad Arrangement |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Symbian 6.1, Series 60 V1.0 Ui |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Ti Omap 310 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 120 Mhz Arm9 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Mmc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Mb |
Khác (Other) | 4 Mb Available |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
Khác (Other) | Loud Speaker |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 1.1 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Clock | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Khác (Other) | Mp3 Player/Recorder
Predictive Text Input
Organizer
User Profiles
Syncml |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1000 Mah Battery (Eba-540) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 300 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Ice Blue |