Thông số NOKIA N79 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA N79


NOKIA N79
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: N79
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1200 mAh battery (BL-6F)
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~33.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 50MB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • CPU: 369 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian OS 9.3, Series 60 v3.2 UI

Thông số chi tiết - NOKIA N79


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, August. Released 2008, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)110 X 49 X 15 Mm, 74 Cc (4.33 X 1.93 X 0.59 In)
Trọng Lượng (Weight)97 G (3.42 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~33.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)
Khác (Other)Touch-Sensitive Navi Wheel

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian Os 9.3, Series 60 V3.2 Ui
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)369 Mhz Arm 11

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 4 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)50Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Carl Zeiss Optics, Led Flash
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga Videocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G, Upnp & Dlna Technology
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Nokia Maps (Yes, With A-Gps; Nokia Maps)
RadioStereo Fm Radio, Rds; Fm Transmitter
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html, Adobe Flash Lite
Khác (Other)Mp4/Wmv/H.264 Player Mp3/Wma/Wav/Eaac+ Player Photo/Video Editor Organizer Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) Voice Command/Dial Push To Talk Tv-Out Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1200 Mah Battery (Bl-6F)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 372 H (2G) / Up To 305 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H 30 Min (2G) / Up To 3 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Canvas White, Seal Grey, Petrol Black
Sar1.42 W/Kg (Head) 1.10 W/Kg (Body)
Sar Eu1.17 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 180 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 65Db / Ring 71Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -91.8Db / Crosstalk -73.5Db