Thông số NOKIA 5330 XPRESSMUSIC - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 5330 XPRESSMUSIC


NOKIA 5330 XPRESSMUSIC
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 5330 XPRESSMUSIC
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery (BL-4U)
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~36.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 70MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP

Thông số chi tiết - NOKIA 5330 XPRESSMUSIC


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 850 / 1900 / 2100
Khác (Other)Umts 900 / 1700 / 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, March. Released 2010, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)101 X 48 X 14 Mm (3.98 X 1.89 X 0.55 In)
Trọng Lượng (Weight)113 G (3.99 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~36.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included
Phonebook2000 Entries, Photocall
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)70Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Chức Năng (Features)Enhanced Fixed Focus
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Dedicated Touch Music Keys

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Nokia Maps (Yes, With A-Gps; Nokia Maps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Mp3/Mp4/Eaac+/Wma Player Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery (Bl-4U)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 350 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H 42 Min
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 26 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black/Red, Silver/Blue
Sar0.88 W/Kg (Head) 1.07 W/Kg (Body)
Sar Eu1.15 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 120 Eur