Thông số SONY XPERIA M2 AQUA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA M2 AQUA


SONY XPERIA M2 AQUA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA M2 AQUA
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.8 inches, 63.5 cm2 (~63.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.4, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8926-2 Snapdragon 400 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat), upgradable to 5.1.1 (Lollipop)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA M2 AQUA


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - All Models
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100 - D2403
Khác (Other)2, 4, 7, 17 - D2406
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20 - D2403
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, August. Released 2014, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)140 X 72 X 8.6 Mm (5.51 X 2.83 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)149 G (5.26 Oz)
SimMicro-Sim
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.8 Inches, 63.5 Cm2 (~63.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~229 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat), Upgradable To 5.1.1 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8926-2 Snapdragon 400 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.4, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)480P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Aptx, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Ant+

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2300 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 595 H (2G) / Up To 641 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 11 H 23 Min (2G) / Up To 12 H 11 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 37 H 11 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Copper
Số Hiệu (Models)D2403, D2406
Sar0.69 W/Kg (Head) 1.25 W/Kg (Body)
Sar Eu0.66 W/Kg (Head) 0.86 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 200 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 71H