Thông số HTC DESIRE 210 DUAL SIM - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC DESIRE 210 DUAL SIM


HTC DESIRE 210 DUAL SIM
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: DESIRE 210 DUAL SIM
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~55.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6572M (28 nm)
  • CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - HTC DESIRE 210 DUAL SIM


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, April. Released 2014, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)125.7 X 65 X 10.5 Mm (4.95 X 2.56 X 0.41 In)
Trọng Lượng (Weight)130 G (4.59 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim & Micro-Sim)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~55.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2.2 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6572M (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-400

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)720P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1300 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 260 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Red
Sar0.95 W/Kg (Head) 0.70 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 100 Eur