Thông số MEIZU MX2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MEIZU MX2


MEIZU MX2
  • Thương hiệu: MEIZU
  • Model: MX2
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 1800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.4 inches, 56.1 cm2 (~69.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 64GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.4, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 4412 Quad (32 nm)
  • CPU: Quad-core 1.6 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1.1 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - MEIZU MX2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, November. Released 2012, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)124.9 X 64.9 X 10.2 Mm (4.92 X 2.56 X 0.40 In)
Trọng Lượng (Weight)142 G (5.01 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.4 Inches, 56.1 Cm2 (~69.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~343 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1.1 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 4412 Quad (32 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.6 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-400Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram, 64Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.4, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.2 Mp
Video (Video)720P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 1800 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 380 H (2G) / Up To 330 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 13 H (2G) / Up To 10 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 46 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black Front & White Back
Giá Cả (Price)About 310 Eur