Thông số GOOGLE PIXEL 2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GOOGLE PIXEL 2


GOOGLE PIXEL 2
  • Thương hiệu: GOOGLE
  • Model: PIXEL 2
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2700 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~67.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12.2 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, Laser AF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.35 GHz Kryo & 4x1.9 GHz Kryo)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 10

Thông số chi tiết - GOOGLE PIXEL 2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 38, 40, 41, 66
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat15 800/75 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, October 04
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, October 17

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)145.7 X 69.7 X 7.8 Mm (5.74 X 2.74 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)143 G (5.04 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Aluminum/Glass Back, Aluminum Frame
SimNano-Sim Card & Esim
Khác (Other)Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~67.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~441 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.0 (Oreo), Upgradable To Android 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8998 Snapdragon 835 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.35 Ghz Kryo & 4X1.9 Ghz Kryo)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 540

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12.2 Mp, F/1.8, 27Mm (Wide), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, Laser Af, Ois
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps (Gyro-Eis), 1080P@30/60/120Fps (Gyro-Eis), 720P@240Fps (Gyro-Eis)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.4, 27Mm (Wide), 1/3.2", 1.4Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2700 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging (Capped At 10.5W) Usb Power Delivery 2.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Kinda Blue, Just Black, Clearly White
Giá Cả (Price)$ 149.78 / € 299.99 / £ 138.76

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Geekbench: 6437 (V4.4) Gfxbench: 26Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 4.023 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 70Db / Noise 77Db / Ring 81Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.3Db / Crosstalk -66.2Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 75H