Thông số GIONEE S11 LITE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - GIONEE S11 LITE
- Thương hiệu: GIONEE
- Model: S11 LITE
- Năm Sản Xuất: 2017
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3030 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 83.8 cm2 (~75.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 4GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8937 Snapdragon 430 (28 nm)
- CPU: Octa-core 1.4 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 7.1 (Nougat), Amigo 5
Thông số chi tiết - GIONEE S11 LITE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Cdma / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Khác (Other) | Cdma 800 & Td-Scdma |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte (Unspecified) |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2017, November |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2018, February |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 153.8 X 72.6 X 7.9 Mm (6.06 X 2.86 X 0.31 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 141 G (4.97 Oz) |
Sim | Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.7 Inches, 83.8 Cm2 (~75.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1440 Pixels, 18:9 Ratio (~282 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 7.1 (Nougat), Amigo 5 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8937 Snapdragon 430 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core 1.4 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 505 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 4Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Dual | 13 Mp, F/2.2, Af
2 Mp, (Depth) |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr, Panorama |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 16 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/3.1", 1.0Μm |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 3030 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Gold, Dark Blue, Black |
Số Hiệu (Models) | S11 Lite |
Giá Cả (Price) | About 200 Eur |