Thông số ULEFONE NOTE 8P - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ULEFONE NOTE 8P
- Thương hiệu: ULEFONE
- Model: NOTE 8P
- Năm Sản Xuất: 2020
- Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 74.1 cm2 (~78.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6737 (28 nm)
- CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 10 (Go edition)
Thông số chi tiết - ULEFONE NOTE 8P
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 7, 8, 20 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2020, June 08 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2020, June 08 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 141.7 X 66.5 X 12 Mm (5.58 X 2.62 X 0.47 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 153 G (5.40 Oz) |
Sim | Dual Sim (Micro-Sim/Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd |
Kích Thước (Size) | 5.5 Inches, 74.1 Cm2 (~78.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 442 X 960 Pixels, 19.5:9 Ratio (~192 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 10 (Go Edition) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6737 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-T720Mp1 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Dual | 8 Mp, F/2.0, Af
2 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, F/2.2 |
Video (Video) | 720P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds, Recording |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Ion 2700 Mah, Non-Removable |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Amber Sunrise, Midnight Green |
Sar | 1.11 W/Kg (Head) 1.11 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 70 Eur |