Thông số LG ZONE 4 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG ZONE 4
- Thương hiệu: LG
- Model: ZONE 4
- Năm Sản Xuất: 2018
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm)
- CPU: Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 7.1.2 (Nougat)
Thông số chi tiết - LG ZONE 4
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Khác (Other) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 2, 4, 5, 13 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2018, March |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2018, March |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 144.8 X 71.9 X 7.9 Mm (5.70 X 2.83 X 0.31 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 140.3 G (4.94 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame |
Sim | Nano-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~66.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 7.1.2 (Nougat) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8917 Snapdragon 425 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.4 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 308 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 2500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 400 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 30 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Moroccan Blue |
Giá Cả (Price) | About 120 Usd |