Thông số NOKIA 6110 NAVIGATOR - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 6110 NAVIGATOR
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 6110 NAVIGATOR
- Năm Sản Xuất: 2007
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 900 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~30.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 40MB 128MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- Hệ Điều Hành (Os): Symbian 9.2, S60 rel. 3.1
Thông số chi tiết - NOKIA 6110 NAVIGATOR
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 3.6/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2007, February |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 101 X 49 X 20 Mm, 89 Cc (3.98 X 1.93 X 0.79 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 125 G (4.41 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~30.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density) |
Khác (Other) | Downloadable Themes |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Symbian 9.2, S60 Rel. 3.1 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 40Mb 128Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 320P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga Videocall Camera |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps; Nokia Navigator (Yes, With A-Gps; Nokia Navigator) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Miniusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html |
Khác (Other) | Built-In Maps
Push To Talk
Wmv/Rv/Mp4/3Gp Player
Mp3/Wma/Wav/Ra/Aac/M4A Player
Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf)
Predictive Text Input
Voice Command/Memo
Organizer
Printing |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 900 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 265 H (2G) / 264 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 3 H 30 Min (2G) / 3 H 30 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White, Black |
Sar | 1.52 W/Kg (Head) 0.51 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 1.25 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 230 Eur |
TESTS |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 65Db / Noise 65Db / Ring 72Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -75.1Db / Crosstalk -75.0Db |