Thông số POSH VOLT MAX LTE L640 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - POSH VOLT MAX LTE L640
- Thương hiệu: POSH
- Model: VOLT MAX LTE L640
- Năm Sản Xuất: 2016
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 6000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 6.44 inches, 123.5 cm2 (~78.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.4, 1/3.1", 1.12µm, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6753 (28 nm)
- CPU: Octa-core 1.3 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop)
Thông số chi tiết - POSH VOLT MAX LTE L640
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 2, 3, 4, 7, 17 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2016, March |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2016, June |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 176 X 89.3 X 8.1 Mm (6.93 X 3.52 X 0.32 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 230 G (8.11 Oz) |
Sim | Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 6.44 Inches, 123.5 Cm2 (~78.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1280 X 1920 Pixels, 3:2 Ratio (~358 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 5.1 (Lollipop) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6753 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core 1.3 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-T760Mp2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 3Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, F/2.4, 1/3.1", 1.12Μm, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, F/2.2, 1/4", 1.12Μm |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.1, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 6000 Mah Battery |
Sạc (Charging) | Charging 10W |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 600 H (2G) / Up To 400 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 16 H (2G) / Up To 8 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Grey, Gold, Rose Gold |