Thông số TCL 10 SE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TCL 10 SE


TCL 10 SE
  • Thương hiệu: TCL
  • Model: 10 SE
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.52 inches, 102.6 cm2 (~83.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6762 Helio P22 (12 nm)
  • CPU: Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, TCL UI

Thông số chi tiết - TCL 10 SE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat13 400/75 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, July 09
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, July 21

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.9 X 74.7 X 8.4 Mm (6.49 X 2.94 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)166 G (5.86 Oz)
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Lcd
Kích Thước (Size)6.52 Inches, 102.6 Cm2 (~83.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~269 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Tcl Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6762 Helio P22 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.0 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf 5 Mp, F/2.2, 115˚ (Ultrawide), 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/4.0", 1.12Μm Or 13 Mp, F/2.2, 26Mm (Wide), 1/3.1", 1.12Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 15W

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Violet