Thông số SONY ERICSSON HAZEL - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON HAZEL


SONY ERICSSON HAZEL
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON HAZEL
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1000 mAh battery (BST-43)
  • Hiển Thị (Display): 2.6 inches, 20.9 cm2 (~41.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 280MB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON HAZEL


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, December. Released 2010, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)102 X 49.5 X 16 Mm (4.02 X 1.95 X 0.63 In)
Trọng Lượng (Weight)120 G (4.23 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Splash Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.6 Inches, 20.9 Cm2 (~41.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~154 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)280Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCó (Yes)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G, Dlna
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Wisepilot Navigation (Yes, With A-Gps; Wisepilot Navigation)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Usb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms(Threaded View), Mms, E-Mail, Push Email, Im
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html (Netfront), Rss Reader
Trò Chơi (Games)Có, Incl. Motion-Based + Downloadable (Yes, Incl. Motion-Based + Downloadable)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Hd Voice Ready Mp3/Eaac+/Wav Player Sensme, Track Id Mp4/H.264 Player Photo Editor Widget Manager Organizer Eco Friendly Materials Walkmate, Co2 Calculator Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1000 Mah Battery (Bst-43)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 469 H (2G) / Up To 588 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H 10 Min (2G) / Up To 3 H 20 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Superior Black, Passionate Rouge
Sar Eu0.68 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 110 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 65Db / Noise 62Db / Ring 66Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -87.3Db / Crosstalk -86.8Db