Thông số NOKIA E6 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA E6


NOKIA E6
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: E6
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1500 mAh battery (BP-4L)
  • Hiển Thị (Display): 2.46 inches, 18.7 cm2 (~27.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 256MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP
  • CPU: 680 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian Anna, upgradable to Nokia Belle OS

Thông số chi tiết - NOKIA E6


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 10.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, April. Released 2011, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)115.5 X 59 X 10.5 Mm, 66 Cc (4.55 X 2.32 X 0.41 In)
Trọng Lượng (Weight)133 G (4.69 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.46 Inches, 18.7 Cm2 (~27.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)640 X 480 Pixels, 4:3 Ratio (~325 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian Anna, Upgradable To Nokia Belle Os
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)680 Mhz Arm 11

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 256Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)720P@25Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html, Adobe Flash Lite
Khác (Other)Stainless Steel Panels Tv-Out Mp4/H.264/Rv Player Mp3/Wma/Wav/Ra/Eaac+ Player Quickoffice Document Editor (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) Organizer Voice Command/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1500 Mah Battery (Bp-4L)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 681 H (2G) / Up To 744 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 14 H 48 Min (2G) / Up To 7 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Silver
Sar1.25 W/Kg (Head) 0.81 W/Kg (Body)
Sar Eu1.14 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 140 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1631:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 61Db / Ring 70Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -88.0Db / Crosstalk -89.1Db