Thông số VIVO X50 PRO+ - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO X50 PRO+


VIVO X50 PRO+
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: X50 PRO+
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.56 inches, 104.6 cm2 (~90.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, Funtouch 10.5

Thông số chi tiết - VIVO X50 PRO+


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800 & Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 41, 77, 78, 79 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, June 01
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, July 11

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.5 X 73 X 8.8 Mm (6.24 X 2.87 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)192.2 G (6.77 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Eco Leather Back Or Glass Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 120Hz, Hdr10+
Kích Thước (Size)6.56 Inches, 104.6 Cm2 (~90.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2376 Pixels (~398 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Funtouch 10.5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8250 Snapdragon 865 5G (7 Nm+)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 585 & 3X2.42 Ghz Kryo 585 & 4X1.8 Ghz Kryo 585)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 650

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad50 Mp, F/1.9, 24Mm (Wide), 1/1.31", 1.2Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois 13 Mp, F/3.0, 135Mm (Periscope Telephoto), 1/3.1", 1.12Μm, Pdaf, Ois, 5X Optical Zoom 32 Mp, F/2.1, 50Mm (Telephoto), 1/2.8", 0.8Μm, Pdaf, 2X Optical Zoom 13 Mp, F/2.2, 120˚, 16Mm (Ultrawide), 1/3.4", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)8K@30Fps, 4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.5, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)32-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4350 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 44W, 62% In 30 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Blue, Brown
Số Hiệu (Models)V2011A
Giá Cả (Price)About 630 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-27.5 Lufs (Good)