Thông số ASUS ZENFONE 4 PRO ZS551KL - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ASUS ZENFONE 4 PRO ZS551KL


ASUS ZENFONE 4 PRO ZS551KL
  • Thương hiệu: ASUS
  • Model: ZENFONE 4 PRO ZS551KL
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~70.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.45 GHz Kryo & 4x1.9 GHz Kryo)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.1.1 (Nougat), upgradable to Android 8 (Oreo), ZenUI 4

Thông số chi tiết - ASUS ZENFONE 4 PRO ZS551KL


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1800 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 17, 19, 20, 28, 38, 39, 40, 41 - Global, Taiwan
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41 - India
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat12 600/150 Or 100 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, August
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, October

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)156.9 X 75.6 X 7.6 Mm (6.18 X 2.98 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)175 G (6.17 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~70.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.1.1 (Nougat), Upgradable To Android 8 (Oreo), Zenui 4
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8998 Snapdragon 835 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.45 Ghz Kryo & 4X1.9 Ghz Kryo)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 540

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, F/1.7, 25Mm (Wide), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, Laser Af, 4-Axis Ois 16 Mp, 50Mm (Telephoto), 1/3.1", 1.0Μm, Af, 2X Optical Zoom
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps, 1080P@120Fps, 720P@240Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/1.9, 22Mm (Wide), 1/3.2", 1.4Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, Dual Speakers (Yes, Dual Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Edr, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3600 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W, 50% In 32 Min (Advertised)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 27 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Moonlight White, Pure Black
Số Hiệu (Models)Z01Gd
Giá Cả (Price)About 350 Eur