Thông số HP VEER 4G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HP VEER 4G


HP VEER 4G
  • Thương hiệu: HP
  • Model: VEER 4G
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 910 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.6 inches, 21.3 cm2 (~46.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB (6.1GB user available)
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7230
  • CPU: 800 MHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): HP webOS 2.1

Thông số chi tiết - HP VEER 4G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 14.4/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, May. Released 2011, May 15
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)84 X 54.5 X 15.1 Mm (3.31 X 2.15 X 0.59 In)
Trọng Lượng (Weight)103 G (3.63 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.6 Inches, 21.3 Cm2 (~46.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 400 Pixels (~197 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Hp Webos 2.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7230
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)800 Mhz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 205

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb (6.1Gb User Available)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp
Chức Năng (Features)Fixed Focus
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)
BrowserHtml, Adobe Flash
Khác (Other)At&T Dedicated Applications Mp3/Wav/Eaac+ Player Mp4/H.264 Player Organizer Document Viewer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 910 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Black
Giá Cả (Price)About 320 Eur