Thông số SHARP 930SH - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SHARP 930SH


SHARP 930SH
  • Thương hiệu: SHARP
  • Model: 930SH
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 680 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 24.8 cm2 (~49.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 100MB
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF

Thông số chi tiết - SHARP 930SH


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, October. Released 2008, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)105 X 48 X 15.2 Mm (4.13 X 1.89 X 0.60 In)
Trọng Lượng (Weight)110 G (3.88 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.0 Inches, 24.8 Cm2 (~49.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)854 X 480 Pixels, 16:9 Ratio (~327 Ppi Density)
Khác (Other)External 0.8 Inch Display, 86X16 Pixels

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call Records30 Dialed, 30 Received, 30 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)100Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Video (Video)W480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCó (Yes)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Im (Sms, Mms, Email, Im)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Wav/Eaac+ Player Mp4/H.264 Player Organizer Document Viewer Qr Code Reader Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 680 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 260 H (2G) / Up To 250 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H 30 Min (2G) / Up To 3 H 10 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue Green, Pink, White Silver, Silver Violet