Thông số MOTOROLA MOTO G8 PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO G8 PLUS


MOTOROLA MOTO G8 PLUS
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO G8 PLUS
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.3 inches, 99.1 cm2 (~82.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM665 Snapdragon 665 (11 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie)

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO G8 PLUS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 40, 41
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 28, 66 - Latam
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat13 600/100 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, October 24
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, October 28

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.4 X 75.8 X 9.1 Mm (6.24 X 2.98 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)188 G (6.63 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Splash Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltps Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.3 Inches, 99.1 Cm2 (~82.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2280 Pixels, 19:9 Ratio (~400 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm665 Snapdragon 665 (11 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.0 Ghz Kryo 260 Gold & 4X1.8 Ghz Kryo 260 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 610

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, F/1.7, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf, Laser Af 16 Mp, F/2.2, 14Mm (Ultrawide), Dedicated Video Camera (1080P) 5 Mp, F/2.2, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120Fps, 1080P@30Fps (Gyro-Eis)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single25 Mp, F/2.0, 0.9Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30/120Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Yes (Market Dependent)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W

MISC
Màu Sắc (Colors)Dark Blue, Dark Red
Số Hiệu (Models)Xt2019, Xt2019-2
Sar0.59 W/Kg (Head) 1.58 W/Kg (Body)
Sar Eu0.59 W/Kg (Head) 0.88 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 205.20 / € 223.00 / £ 199.90 / ₹ 13,999

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 168699 (V8) Geekbench: 5641 (V4.4), 1385 (V5.1) Gfxbench: 6.5Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1505:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 79Db / Noise 74Db / Ring 80Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.2Db / Crosstalk -94.2Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 87H