Thông số LENOVO PAD PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO PAD PLUS


LENOVO PAD PLUS
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: PAD PLUS
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 11.0 inches, 344.4 cm2 (~81.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7225 Snapdragon 750G 5G (8 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 570 & 6x1.8 GHz Kryo 570)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, ZUI 12.5

Thông số chi tiết - LENOVO PAD PLUS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)No Cellular Connectivity
Tần Số 2G (2G Bands)N/A
Tần Số 3G (3G Bands)N/A
Tần Số 4G (4G Bands)N/A
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, May 24
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, May 31

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)258.4 X 163 X 7.9 Mm (10.17 X 6.42 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)520 G (1.15 Lb)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back
SimKhông (No)
Khác (Other)Stylus Support

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tddi Ips Lcd, 400 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)11.0 Inches, 344.4 Cm2 (~81.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1200 X 2000 Pixels, 5:3 Ratio (~212 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Zui 12.5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7225 Snapdragon 750G 5G (8 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Kryo 570 & 6X1.8 Ghz Kryo 570)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 619

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual8 Mp Tof 3D, (Depth/Biometrics Sensor)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (4 Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)Tuned By Jbl

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With Bds (Yes, With Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Usb On-The-Go; Magnetic Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Face Recognition, Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity (Face Recognition, Accelerometer, Gyro, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 7700 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging Quick Charge 3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)White
Số Hiệu (Models)Za900000Cn
Giá Cả (Price)About 200 Eur