Thông số GIONEE MAX PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - GIONEE MAX PRO
- Thương hiệu: GIONEE
- Model: MAX PRO
- Năm Sản Xuất: 2021
- Hiển Thị (Display): 6.52 inches, 104.4 cm2 (~84.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Unisoc SC9863A (28nm)
- CPU: Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 10
Thông số chi tiết - GIONEE MAX PRO
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2021, March 01 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2021, March 08 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 165 X 75 X 10 Mm (6.50 X 2.95 X 0.39 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 212 G (7.48 Oz) |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd |
Kích Thước (Size) | 6.52 Inches, 104.4 Cm2 (~84.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1560 Pixels, 19.5:9 Ratio (~264 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 10 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Unisoc Sc9863A (28Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X1.6 Ghz Cortex-A55 & 4X1.2 Ghz Cortex-A55) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Img8322 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 3Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Dual | 13 Mp, (Wide), Af
2 Mp (Depth) |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Po 6000 Mah, Non-Removable |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Red, Blue |
Sar | 0.34 W/Kg (Head) 0.97 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 80 Eur |