Thông số NIU ANDY C5.5E2I - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NIU ANDY C5.5E2I


NIU ANDY C5.5E2I
  • Thương hiệu: NIU
  • Model: ANDY C5.5E2I
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~68.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6582M (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4 (KitKat)

Thông số chi tiết - NIU ANDY C5.5E2I


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 850 / 1900 - Ac55E2I043
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, December
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, March

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)154.5 X 79 X 9.2 Mm (6.08 X 3.11 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)128 G (4.52 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~68.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~267 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6582M (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-400

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 3000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 600 H (2G) / Up To 500 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 22 H 10 Min (2G) / Up To 18 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Blue, Gun Metal