Thông số VERYKOOL T7445 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - VERYKOOL T7445
- Thương hiệu: VERYKOOL
- Model: T7445
- Năm Sản Xuất: 2017
- Ắc Quy (Battery): Li-Po 2500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 7.0 inches, 137.9 cm2 (~66.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.4
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT8321 (28 nm)
- CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat)
Thông số chi tiết - VERYKOOL T7445
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2017, June |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2017, June |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 189.8 X 109.7 X 10.6 Mm (7.47 X 4.32 X 0.42 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 275 G (6.17 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim, Micro-Sim) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 7.0 Inches, 137.9 Cm2 (~66.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 600 X 1024 Pixels, 16:9 Ratio (~170 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 7.0 (Nougat) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt8321 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-400 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, F/2.4 |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Panorama |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Li-Po 2500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 216 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 10 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 0.48 W/Kg (Head) 1.21 W/Kg (Body) |