Thông số BLU VIVO GO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLU VIVO GO


BLU VIVO GO
  • Thương hiệu: BLU
  • Model: VIVO GO
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 92.9 cm2 (~78.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6739 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.5 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 Pie (Go edition)

Thông số chi tiết - BLU VIVO GO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 7, 12, 17, 28
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, December
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, December

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)156.7 X 75.2 X 8.4 Mm (6.17 X 2.96 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)155 G (5.47 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.0 Inches, 92.9 Cm2 (~78.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1440 Pixels, 18:9 Ratio (~268 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 Pie (Go Edition)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6739 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.5 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8100

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual8 Mp, Af 0.3 Mp, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2600 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 600 H (2G) / Up To 550 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 21 H (2G) / Up To 16 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 80 Usd