Thông số NEC 804N - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NEC 804N
- Thương hiệu: NEC
- Model: 804N
- Năm Sản Xuất: 2006
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 720 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~33.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 450MB
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
Thông số chi tiết - NEC 804N
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Umts |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Umts 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2006, April |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 93 X 48 X 23 Mm (3.66 X 1.89 X 0.91 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 115 G (4.06 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~33.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density) |
Khác (Other) | Second External 0.9-Inch Stn, 65K Colors Display (96 X 64 Pixels) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Phonebook | Có (Yes) |
Call Records | 20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 450Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Videocall Camera |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Midi Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 1.2 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms |
Browser | Wap 2.0 |
Trò Chơi (Games) | Downloadable |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Mp3 Player With Music Assist Buttons
Mail Art
Pc Sync
Bilungual Menus
Or Code Reading
Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf)
Organizer |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 720 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 210 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H 20 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Plumeria White, Coral Pink, Lapis Blue |