Thông số PHILIPS XENIUM X501 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PHILIPS XENIUM X501
- Thương hiệu: PHILIPS
- Model: XENIUM X501
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1800 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~28.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 60MB
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
Thông số chi tiết - PHILIPS XENIUM X501
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 12 |
Edge | Class 12 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, September. Released 2010, January |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 110 X 47.2 X 15.3 Mm (4.33 X 1.86 X 0.60 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 129 G (4.55 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~28.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 2000 Entries |
Call Records | 30 Dialed, 30 Received, 30 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 60Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | Cif@15Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Miniusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Browser | Html |
Trò Chơi (Games) | Yes + Downloadable |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Mp3/Aac/Wma/Wav Player
Mp4/H.264 Player
Organizer
Chinese/English Dictionary
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1800 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 1440 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 16 H |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 40 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar Eu | 0.32 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 140 Eur |