Thông số BLACKBERRY BOLD 9000 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLACKBERRY BOLD 9000


BLACKBERRY BOLD 9000
  • Thương hiệu: BLACKBERRY
  • Model: BOLD 9000
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.6 inches, 20.1 cm2 (~26.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 1GB 128MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP
  • CPU: 624 MHz
  • Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS

Thông số chi tiết - BLACKBERRY BOLD 9000


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)114 X 66 X 14 Mm (4.49 X 2.60 X 0.55 In)
Trọng Lượng (Weight)133 G (4.69 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim
Khác (Other)Trackball

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)65K Colors
Kích Thước (Size)2.6 Inches, 20.1 Cm2 (~26.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 320 Pixels, 3:2 Ratio (~222 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Blackberry Os
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)624 Mhz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)1Gb 128Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Mp3, Wav Ringtones
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Blackberry Maps (Yes, With A-Gps, Blackberry Maps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Miniusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserHtml
Khác (Other)Blackberry Maps Document Editor (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) Mp4/Wmv/H.264 Player Mp3/Eaac+/Wma Player Organizer Voice Memo/Dial

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 310 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Sar1.51 W/Kg (Head) 0.95 W/Kg (Body)
Sar Eu0.84 W/Kg (Head) 0.66 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 80 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 70Db / Noise 66Db / Ring 68Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -87.6Db / Crosstalk -85.8Db