Thông số NOKIA 5300 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 5300


NOKIA 5300
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 5300
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 860 mAh battery (BL-5B)
  • Hiển Thị (Display): 2.1 inches, 31 x 42 mm, 13.7 cm2 (~30.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 5MB
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - NOKIA 5300


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Gsm 850 / 1800 / 1900 - Us Version
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2006, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)92.4 X 48.2 X 20.7 Mm, 85 Cc (3.64 X 1.90 X 0.81 In)
Trọng Lượng (Weight)106 G (3.74 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.1 Inches, 31 X 42 Mm, 13.7 Cm2 (~30.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~190 Ppi Density)
Khác (Other)Downloadable Themes

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
PhonebookCó (Yes)
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)5Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)Qcif

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Miniusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, Instant Messaging
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Spmidi/Aac/Aac+ Player Predictive Text Input Reminders Stopwatch Voice Memo/Commands

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 860 Mah Battery (Bl-5B)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 223 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H 10 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Red, Black
Sar0.90 W/Kg (Head) 0.51 W/Kg (Body)
Sar Eu0.66 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 100 Eur