Thông số OPPO RENO3 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO RENO3 PRO


OPPO RENO3 PRO
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: RENO3 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4025 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.4 inches, 101.8 cm2 (~87.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek Helio P95 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A75 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, ColorOS 7

Thông số chi tiết - OPPO RENO3 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, March 02
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, March 06

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.8 X 73.4 X 8.1 Mm (6.25 X 2.89 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)175 G (6.17 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.4 Inches, 101.8 Cm2 (~87.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~405 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)500 Nits Typ. Brightness (Advertised) 800 Nits Max Brightness (Advertised)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Coloros 7
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Helio P95 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Cortex-A75 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Gm9446

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.7, 27Mm (Wide), 1/1.72", 0.8Μm, Pdaf 13 Mp, F/2.4, 52Mm (Telephoto), 1/3.4", 1.0Μm, Pdaf, 2X Optical Zoom 8 Mp, F/2.2, 13Mm (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm, Af 2 Mp B/W, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual44 Mp, F/2.4, 26Mm (Wide), 1/2.65", 0.7Μm 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
RadioUnspecified
Usb (Usb)Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4025 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 30W, 50% In 20 Min (Advertised) Vooc 4.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Auroral Blue, Midnight Black, Sky White
Số Hiệu (Models)Cph2035
Sar1.18 W/Kg (Head) 1.07 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)₹ 29,149

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 165224 (V7), 227810 (V8) Geekbench: 7028 (V4.4), 1517 (V5.1) Gfxbench: 7.4Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-27.4 Lufs (Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 104H