Thông số REALME X2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - REALME X2


REALME X2
  • Thương hiệu: REALME
  • Model: X2
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.4 inches, 100.5 cm2 (~84.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM730 Snapdragon 730G (8 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, realme UI

Thông số chi tiết - REALME X2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - Emea
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41 - China
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, September 24
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, September

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.7 X 75.2 X 8.6 Mm (6.25 X 2.96 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)182 G (6.42 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.4 Inches, 100.5 Cm2 (~84.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~403 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Upgradable To Android 10, Realme Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm730 Snapdragon 730G (8 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Kryo 470 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 470 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 618

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.8, (Wide), 1/1.72", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.3, 13Mm (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Macro), 1/5.0", 1.75Μm 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120Fps, 720P@960Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 30W, 67% In 30 Min (Advertised) Vooc 4.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Pearl White, Pearl Blue, Pearl Green
Số Hiệu (Models)Rmx1992, Rmx1993, Rmx1991
Giá Cả (Price)$ 217.60 / € 350.00 / £ 239.00 / ₹ 17,999

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 215578 (V7), 257443 (V8) Geekbench: 6926 (V4.4), 1750 (V5.1) Gfxbench: 13Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-28.0 Lufs (Good)
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -92.6Db / Crosstalk -88.1Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 105H